Có 2 kết quả:

合轍兒 hé zhér ㄏㄜˊ ㄓㄦˊ合辙儿 hé zhér ㄏㄜˊ ㄓㄦˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 合轍|合辙[he2 zhe2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 合轍|合辙[he2 zhe2]

Bình luận 0